ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lá cọ" 2件

ベトナム語 lá cỏ
button1
日本語 草の葉
マイ単語
ベトナム語 lá cọ
日本語 ヤシの葉
例文 Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
ヤシの葉はベトナムの伝統的な帽子を作るために使われる。
マイ単語

類語検索結果 "lá cọ" 0件

フレーズ検索結果 "lá cọ" 7件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
cẩn thận bàn là còn nóng
アイロンがまだ熱いから気をつけて
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
Anh ấy là con một
彼は一人っ子です
Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
ヤシの葉はベトナムの伝統的な帽子を作るために使われる。
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ.
ベトナムの伝統的な帽子は円錐形で、ヤシの葉で作られている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |